Skip to content Skip to navigation

Đăng ký học phần

ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN **HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019**


Tên sinh viên: Nguyễn Văn Diu Ai Ti
Mã sinh viên: 18520000
Ngày sinh: 30-02-2001
Giới tính: Nam
Khoa : KTMT
Hide Lớp đã đăng ký

DANH SÁCH LỚP HỌC ĐÃ ĐĂNG KÝ

MãMHLớpTên MHKhoaQLSốTC  GViênThứ / Tiết / PhòngSSĐãĐKNN
CE224CE224.K11ThiẾT kế hệ thống nhúngKTMT3704VN
CE224

CE224.K11.1

ThiẾT kế hệ thống nhúng (HT1)KTMT1353VN
CE501

CE501.K11

Thực tập doanh nghiệp (TTTN)KTMT310050VN
CE505CE505.K11Khóa luận tốt nghiệpKTMT1010034VN


Tổng tín chỉ đã đăng ký: 17
Hide Đăng ký nhanh
Mỗi mã lớp nằm trên 1 dòng.
Hide Chọn điều kiện lọc

DANH SÁCH LỚP HỌC ĐANG MỞ

MãMHLớpTên MHKhoaQLSốTCThứ / Tiết / PhòngG.ViênSSĐãĐKNN
CE224CE224.K11ThiẾT kế hệ thống nhúngKTMT3Thứ 6, Tiết 123, P.B6.10
Lê Hoài Nghĩa-80119704VN
CE224

CE224.K11.1

ThiẾT kế hệ thống nhúng (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 6, Tiết 67890, P.B3.02
Lê Hoài Nghĩa-80119353VN
CE501

CE501.K11

Thực tập doanh nghiệp (TTTN)KTMT3Thứ *, Tiết *, P.*
10050VN
CE505CE505.K11Khóa luận tốt nghiệpKTMT10Thứ *, Tiết *, P.*
10034VN
CE119

CE119.K11.1

Thực hành Kiến trúc máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 6, Tiết 12345, P.A213
Ngô Hiếu Trường-80350258VN
CE119

CE119.K11.2

Thực hành Kiến trúc máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 6, Tiết 12345, P.A213
Ngô Hiếu Trường-80350251VN
CE119

CE119.K11.3

Thực hành Kiến trúc máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 6, Tiết 67890, P.A213
Ngô Hiếu Trường-80350250VN
CE119

CE119.K11.4

Thực hành Kiến trúc máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 6, Tiết 67890, P.A213
Ngô Hiếu Trường-80350253VN
CE121CE121.K11Lý thuyết mạch điệnKTMT3Thứ 5, Tiết 6789, P.B7.02
Trịnh Lê Huy-803371003VN
CE121

CE121.K11.1

Lý thuyết mạch điện (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 4, Tiết 12345, P.A213
Ngô Hiếu Trường-80350502VN
CE121

CE121.K11.2

Lý thuyết mạch điện (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 4, Tiết 12345, P.A213
Ngô Hiếu Trường-80350501VN
CE124CE124.K11Các thiết bị và mạch điện tửKTMT3Thứ 2, Tiết 123, P.B5.10
Trần Quang Nguyên-801238015VN
CE124

CE124.K11.1

Các thiết bị và mạch điện tử (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 2, Tiết 67890, P.C111
Nguyễn Mạnh Thảo-804374012VN
CE124

CE124.K11.2

Các thiết bị và mạch điện tử (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 2, Tiết 67890, P.C111
Nguyễn Mạnh Thảo-80437403VN
CE201CE201.K11Đồ án 1KTMT2Thứ *, Tiết *, P.*
10048VN
CE206CE206.K11Đồ án 2KTMT2Thứ *, Tiết *, P.*
10011VN
CE211CE211.K11Lập trình nhúng căn bảnKTMT3Thứ 4, Tiết 123, P.B6.10
Chung Quang Khánh-803387067VN
CE211

CE211.K11.1

Lập trình nhúng căn bản (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 4, Tiết 67890, P.B3.02
Chung Quang Khánh-803383533VN
CE211

CE211.K11.2

Lập trình nhúng căn bản (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 4, Tiết 67890, P.B3.02
Chung Quang Khánh-803383534VN
CE213CE213.K11ThiẾT kế hệ thống số với HDLKTMT3Thứ 5, Tiết 678, P.B6.10
Lâm Đức Khải-80074700VN
CE213

CE213.K11.1

ThiẾT kế hệ thống số với HDL (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 5, Tiết 12345, P.B3.02
Trần Đại Dương-80391350VN
CE213

CE213.K11.2

ThiẾT kế hệ thống số với HDL (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 5, Tiết 12345, P.B3.02
Trần Đại Dương-80391350VN
CE224

CE224.K11.2

ThiẾT kế hệ thống nhúng (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 6, Tiết 67890, P.B3.02
Lê Hoài Nghĩa-80119351VN
CE315CE315.K11Lập trình hệ thống với JavaKTMT2Thứ 2, Tiết 123, P.B6.10
Nguyễn Hữu Lượng-802827047VN
CE315

CE315.K11.1

Lập trình hệ thống với Java (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 2, Tiết 67890, P.B3.02
Nguyễn Thanh Thiện-803543519VN
CE315

CE315.K11.2

Lập trình hệ thống với Java (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 2, Tiết 67890, P.B3.02
Nguyễn Thanh Thiện-803543528VN
CE324CE324.K11Thiết kế vi mạch tương tựKTMT2Thứ 3, Tiết 678, P.B6.10
Nguyễn Minh Sơn-80308700VN
CE324

CE324.K11.1

Thiết kế vi mạch tương tự (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 3, Tiết 12345, P.B3.02
Ngô Hiếu Trường-80350350VN
CE324

CE324.K11.2

Thiết kế vi mạch tương tự (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 3, Tiết 12345, P.B3.02
Ngô Hiếu Trường-80350350VN
CE401CE401.K11Kỹ thuật hệ thống máy tínhKTMT3Thứ 6, Tiết 678, P.B6.06
Nguyễn Minh Sơn-8030810024VN
CE405CE405.K11Tương tác người máyKTMT3Thứ 6, Tiết 123, P.B6.06
10022VN
CE411CE411.K11Chuyên đề hệ thống nhúng và robotKTMT3Thứ 5, Tiết 678, P.B6.06
Phạm Minh Quân-8038510023VN
CE411

CE411.K11.1

Chuyên đề hệ thống nhúng và robot (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 5, Tiết 12345, P.B3.06
Phạm Minh Quân-803855023VN
CE411

CE411.K11.2

Chuyên đề hệ thống nhúng và robot (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 5, Tiết 12345, P.B3.06
Phạm Minh Quân-80385500VN
CE421CE421.K11Chuyên đề thiết kế vi mạch và phần cứngKTMT3Thứ 4, Tiết 123, P.B7.02
Phạm Thanh Hùng-803841001VN
CE421

CE421.K11.1

Chuyên đề thiết kế vi mạch và phần cứng (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 4, Tiết 67890, P.B4.02
Phạm Thanh Hùng-80384501VN
CE421

CE421.K11.2

Chuyên đề thiết kế vi mạch và phần cứng (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 4, Tiết 67890, P.B4.02
Phạm Thanh Hùng-80384500VN
CS112CS112.K11Phân tích và thiết kế thuật toánKHMT3Thứ 4, Tiết 678, P.B1.20
Huỳnh Thị Thanh Thương-800705031VN
CS112

CS112.K11.1

Phân tích và thiết kế thuật toán (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Huỳnh Thị Thanh Thương-800705031VN
CS114CS114.K11Máy họcKHMT3Thứ 5, Tiết 123, P.B1.20
Phạm Nguyễn Trường An-80001
Lê Đình Duy-80036
Huỳnh Thị Thanh Thương-80070
7016VN
CS114

CS114.K11.1

Máy học (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Phạm Nguyễn Trường An-80001
Huỳnh Thị Thanh Thương-80070
7016VN
CS214CS214.K11Biểu diễn tri thức và suy luậnKHMT3Thứ 4, Tiết 123, P.C306
Nguyễn Thị Ngọc Diễm-800235017VN
CS214

CS214.K11.1

Biểu diễn tri thức và suy luận (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Thị Ngọc Diễm-800235017VN
CS217CS217.K11Các hệ cơ sở tri thứcKHMT3Thứ 4, Tiết 123, P.B1.20
Trương Hải Bằng-800107021VN
CS217

CS217.K11.1

Các hệ cơ sở tri thức (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Trương Hải Bằng-800107021VN
CS221CS221.K11Xử lý ngôn ngữ tự nhiênKHMT3Thứ 7, Tiết 123, P.B1.20
Nguyễn Trọng Chỉnh-802887021VN
CS221

CS221.K11.1

Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Trọng Chỉnh-802887021VN
CS222CS222.K11Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng caoKHMT3Thứ 3, Tiết 678, P.B1.20
Nguyễn Tuấn Đăng-800215044VN
CS222

CS222.K11.1

Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng cao (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Tuấn Đăng-800215044VN
CS231CS231.K11Nhập môn Thị giác máy tínhKHMT3Thứ 7, Tiết 678, P.B1.20
Nguyễn Vinh Tiệp-803737047VN
CS231

CS231.K11.1

Nhập môn Thị giác máy tính (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Vinh Tiệp-803737047VN
CS232CS232.K11Tính toán đa phương tiệnKHMT3Thứ 6, Tiết 123, P.C114
Đỗ Văn Tiến-801975014VN
CS232

CS232.K11.1

Tính toán đa phương tiện (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Đỗ Văn Tiến-801975014VN
CS314CS314.K11Lập trình symbolic trong trí tuệ nhân tạoKHMT3Thứ 2, Tiết 678, P.B6.10
Nguyễn Đình Hiển-800525017VN
CS314

CS314.K11.1

Lập trình symbolic trong trí tuệ nhân tạo (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Đình Hiển-800525017VN
CS321CS321.K11Ngôn ngữ học ngữ liệuKHMT3Thứ 2, Tiết 678, P.B1.20
Nguyễn Thị Quý-801555010VN
CS321

CS321.K11.1

Ngôn ngữ học ngữ liệu (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Thị Quý-801555010VN
CS323CS323.K11Các hệ thống hỏi-đápKHMT3Thứ 3, Tiết 678, P.C206
Nguyễn Trọng Chỉnh-80288501VN
CS323

CS323.K11.1

Các hệ thống hỏi-đáp (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Trọng Chỉnh-80288501VN
CS325CS325.K11Dịch máyKHMT3Thứ 2, Tiết 123, P.B1.20
Nguyễn Thị Quý-801555017VN
CS325

CS325.K11.1

Dịch máy (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Thị Quý-801555017VN
CS326CS326.K11Các kĩ thuật trong xử lý ngôn ngữ tự nhiênKHMT3Thứ 5, Tiết 678, P.C206
Nguyễn Trọng Chỉnh-802885016VN
CS326

CS326.K11.1

Các kĩ thuật trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Trọng Chỉnh-802885016VN
CS336CS336.K11Truy vấn thông tin đa phương tiệnKHMT3Thứ 6, Tiết 678, P.B1.20
Đỗ Văn Tiến-801975013VN
CS336

CS336.K11.1

Truy vấn thông tin đa phương tiện (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Đỗ Văn Tiến-801975013VN
CS338CS338.K11Nhận dạngKHMT3Thứ 4, Tiết 123, P.C308
Đỗ Văn Tiến-801975018VN
CS338

CS338.K11.1

Nhận dạng (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Đỗ Văn Tiến-801975018VN
CS406CS406.K11Xử lý ảnh và ứng dụngKHMT3Thứ 3, Tiết 123, P.C305
Mai Tiến Dũng-800296051VN
CS406

CS406.K11.1

Xử lý ảnh và ứng dụng (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Mai Tiến Dũng-800296051VN
CS410CS410.K11Mạng neural và thuật giải di truyềnKHMT3Thứ 2, Tiết 123, P.C113
Lương Ngọc Hoàng-804356027VN
CS410

CS410.K11.1

Mạng neural và thuật giải di truyền (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Lương Ngọc Hoàng-804356027VN
CS419CS419.K11Truy xuất thông tinKHMT3Thứ 4, Tiết 678, P.C305
Nguyễn Trọng Chỉnh-80288607VN
CS419

CS419.K11.1

Truy xuất thông tin (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Trọng Chỉnh-80288607VN
CS431CS431.K11Các kĩ thuật học sâu và ứng dụngKHMT2Thứ 4, Tiết 678, P.C308
Nguyễn Vinh Tiệp-80373804VN
CS431

CS431.K11.1

Các kĩ thuật học sâu và ứng dụng (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Vinh Tiệp-80373804VN
CS505CS505.K11Khoá luận tốt nghiệpKHMT10Thứ *, Tiết *, P.*
502VN
CS519CS519.K11Phương pháp luận nghiên cứu khoa họcKHMT3Thứ 6, Tiết 123, P.C113
Lê Đình Duy-80036
Mai Tiến Dũng-80029
8027VN
CS521CS521.K11Toán rời rạc nâng caoKHMT4Thứ 7, Tiết 1234, P.B7.02
Nguyễn Đình Hiển-800528014VN
CS523CS523.K11Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng caoKHMT3Thứ 5, Tiết 678, P.C113
Nguyễn Thanh Sơn-803828016VN
CS523

CS523.K11.1

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Thanh Sơn-803828016VN
CS524CS524.K11Một số ứng dụng của xử lý ngôn ngữ tự nhiênKHMT3Thứ 6, Tiết 123, P.C306
Nguyễn Thị Quý-801558014VN
CS524

CS524.K11.1

Một số ứng dụng của xử lý ngôn ngữ tự nhiên (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Thị Quý-801558014VN
CS529CS529.K11Các vấn đề nghiên cứu và ứng dụng trong khoa học máy tínhKHMT4Thứ 6, Tiết 678, P.C114
Lê Đình Duy-800368038VN
CS532CS532.K11Thị giác máy tính trong tương tác người-máyKHMT3Thứ 5, Tiết 678, P.B1.20
Đỗ Văn Tiến-801978011VN
CS532

CS532.K11.1

Thị giác máy tính trong tương tác người-máy (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Đỗ Văn Tiến-801978011VN
DS101DS101.K11Thống kê và xác suất chuyên sâuKTTT2Thứ 3, Tiết 45, P.B6.08
Dương Tôn Đảm-10671500VN
DS101

DS101.K11.1

Thống kê và xác suất chuyên sâu (HT1 - Học cách 2 tuần)KTTT1Thứ 3, Tiết 67890, P.A213
Dương Tôn Đảm-10671500VN
EC201EC201.K11Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệpHTTT3Thứ 2, Tiết 123, P.C206
Trình Trọng Tín-80352807VN
EC201

EC201.K11.1

Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp (HT2)HTTT1Thứ *, Tiết *, P.*
Trình Trọng Tín-80352807VN
EC202EC202.K11Nhập môn quản trị chuỗi cung ứngHTTT3Thứ 6, Tiết 678, P.B6.12
Đỗ Duy Thanh-802498033VN
EC202

EC202.K11.1

Nhập môn quản trị chuỗi cung ứng (HT2)HTTT1Thứ *, Tiết *, P.*
Đỗ Duy Thanh-802498033VN
EC212EC212.K11Thực tập doanh nghiệpHTTT3Thứ *, Tiết *, P.*
Trình Trọng Tín-803525049VN
EC213EC213.K11Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung cấpHTTT2Thứ 4, Tiết 678, P.C206
8016VN
EC213

EC213.K11.1

Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung cấp (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 4, Tiết 12345, P.B3.02
8016VN
EC219EC219.K11Pháp luật trong thương mại điện tửHTTT3Thứ 2, Tiết 678, P.C114
Nguyễn Thị Hạnh-104818029VN
EC331EC331.K11Quản trị chiến lược kinh doanh điện tửHTTT3Thứ 3, Tiết 678, P.C114
Trương Thanh Huyền-105808042VN
EC335EC335.K11An toàn và bảo mật thương mại điện tửHTTT3Thứ 2, Tiết 123, P.C114
Nguyễn Tấn Cầm-902998051VN
EC401EC401.K11Khóa luận tốt nghiệpHTTT10Thứ *, Tiết *, P.*
500VN
IE103IE103.K11Quản lý thông tinKTTT3Thứ 5, Tiết 678, P.C308
Nguyễn Gia Tuấn Anh-8024010015VN
IE103

IE103.K11.1

Quản lý thông tin (HT1 - Học cách 2 tuần)KTTT1Thứ 5, Tiết 12345, P.B3.04
Tạ Thu Thủy-802755011VN
IE103

IE103.K11.2

Quản lý thông tin (HT1 - Học cách 2 tuần)KTTT1Thứ 5, Tiết 12345, P.B3.04
Tạ Thu Thủy-80275504VN
IE104IE104.K11Internet và công nghệ WebKTTT3Thứ 4, Tiết 678, P.C306
Võ Ngọc Tân-8034810017VN
IE104

IE104.K11.1

Internet và công nghệ Web (HT1 - Học cách 2 tuần)KTTT1Thứ 4, Tiết 12345, P.B3.04
Võ Ngọc Tân-803485013VN
IE104

IE104.K11.2

Internet và công nghệ Web (HT1 - Học cách 2 tuần)KTTT1Thứ 4, Tiết 12345, P.B3.04
Võ Tấn Khoa-80266504VN
IE105IE105.K11Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tinKTTT3Thứ 3, Tiết 123, P.C306
Nguyễn Tấn Cầm-1034510014VN
IE105

IE105.K11.1

Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin (HT2)KTTT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Tấn Cầm-1034510014VN
IE106IE106.K11Thiết kế giao diện người dùngKTTT3Thứ 2, Tiết 678, P.C306
Tạ Thu Thủy-802751005VN
IE106

IE106.K11.1

Thiết kế giao diện người dùng (HT1 - Học cách 2 tuần)KTTT1Thứ 2, Tiết 12345, P.B3.04
Tạ Thu Thủy-80275504VN
IE106

IE106.K11.2

Thiết kế giao diện người dùng (HT1 - Học cách 2 tuần)KTTT1Thứ 2, Tiết 12345, P.B3.04
Tạ Thu Thủy-80275501VN
IE202IE202.K11Quản trị doanh nghiệpKTTT3Thứ 3, Tiết 678, P.C308
10080VN
IE206

IE206.K11

Đồ án chuẩn bị tốt nghiệp (HT1)KTTT2Thứ 2, Tiết 12345, P.B5.02
Phạm Thế Sơn-8026510087VN
IE209IE209.K11Công nghệ JavaKTTT3Thứ 7, Tiết 678, P.C306
10011VN
IE209

IE209.K11.1

Công nghệ Java (HT1 - Học cách 2 tuần)KTTT1Thứ 7, Tiết 12345, P.B3.04
Tạ Thu Thủy-802755010VN
IE209

IE209.K11.2

Công nghệ Java (HT1 - Học cách 2 tuần)KTTT1Thứ 7, Tiết 12345, P.B3.04
Tạ Thu Thủy-80275501VN
IE307IE307.K11Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di độngKTTT3Thứ 6, Tiết 678, P.C308
Võ Ngọc Tân-8034810056VN
IE307

IE307.K11.1

Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động (LT - Học cách 2 tuần)KTTT1Thứ 6, Tiết 12345, P.B5.02
5048VN
IE307

IE307.K11.2

Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động (LT - Học cách 2 tuần)KTTT1Thứ 6, Tiết 12345, P.B5.02
508VN
IS105IS105.K11Hệ quản trị cơ sở dữ liệu OracleHTTT3Thứ 5, Tiết 123, P.B5.10
Trương Thu Thủy-801955024VN
IS105

IS105.K11.1

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 5, Tiết 67890, P.
Trương Thu Thủy-801955024VN
IS207IS207.K11Phát triển ứng dụng webHTTT3Thứ 2, Tiết 123, P.B6.02
Vũ Minh Sang-801605021VN
IS207

IS207.K11.1

Phát triển ứng dụng web (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 2, Tiết 67890, P.B3.08
Vũ Minh Sang-801605021VN
IS207IS207.K12Phát triển ứng dụng webHTTT3Thứ 3, Tiết 678, P.B6.02
Mai Xuân Hùng-800645025VN
IS207

IS207.K12.1

Phát triển ứng dụng web (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 3, Tiết 12345, P.B5.02
Mai Xuân Hùng-800645025VN
IS208IS208.K13Quản lý dự án công nghệ thông tinHTTT3Thứ 6, Tiết 678, P.C113
8072VN
IS208

IS208.K13.1

Quản lý dự án công nghệ thông tin (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 6, Tiết 12345, P.C307
4034VN
IS208

IS208.K13.2

Quản lý dự án công nghệ thông tin (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 6, Tiết 12345, P.C307
4038VN
IS211IS211.K11Cơ sở dữ liệu phân tánHTTT3Thứ 3, Tiết 123, P.B6.02
Thái Bảo Trân-80203504VN
IS211

IS211.K11.1

Cơ sở dữ liệu phân tán (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 4, Tiết 12345, P.B3.06
Nguyễn Hồ Duy Tri-80339504VN
IS211IS211.K12Cơ sở dữ liệu phân tánHTTT3Thứ 5, Tiết 123, P.B6.02
Ngô Thanh Hùng-800655013VN
IS211

IS211.K12.1

Cơ sở dữ liệu phân tán (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 4, Tiết 12345, P.B3.06
Nguyễn Hồ Duy Tri-803395013VN
IS212IS212.K11Thực tập tốt nghiệpHTTT3Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Hồ Duy Trí-8030110037VN
IS215IS215.K11Thiết kế hướng đối tượng với UMLHTTT3Thứ 3, Tiết 678, P.B4.14
Cao Thị Nhạn-801318020VN
IS215

IS215.K11.1

Thiết kế hướng đối tượng với UML (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 3, Tiết 12345, P.C211
Dương Phi Long-801044016VN
IS215

IS215.K11.2

Thiết kế hướng đối tượng với UML (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 3, Tiết 12345, P.C211
Dương Phi Long-80104404VN
IS217IS217.K12Kho dữ liệu và OLAPHTTT3Thứ 6, Tiết 678, P.B6.08
Đỗ Thị Minh Phụng-8014210031VN
IS252IS252.K11Khai thác dữ liệuHTTT3Thứ 5, Tiết 123, P.C205
Mai Xuân Hùng-800645022VN
IS252

IS252.K11.1

Khai thác dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 5, Tiết 67890, P.C307
Mai Xuân Hùng-800645022VN
IS252IS252.K12Khai thác dữ liệuHTTT3Thứ 4, Tiết 123, P.C205
Cao Thị Nhạn-801315017VN
IS252

IS252.K12.1

Khai thác dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 5, Tiết 67890, P.C307
Nguyễn Hồ Duy Trí-803015017VN
IS252IS252.K13Khai thác dữ liệuHTTT3Thứ 5, Tiết 678, P.B6.02
Trịnh Minh Tuấn-106925036VN
IS252

IS252.K13.1

Khai thác dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 6, Tiết 12345, P.B3.04
Nguyễn Hồ Duy Trí-803015036VN
IS254IS254.K11Hệ hỗ trợ quyết địnhHTTT3Thứ 4, Tiết 123, P.B4.14
Dương Minh Đức-8031110062VN
IS336IS336.K11Hoạch định nguồn lực doanh nghiệpHTTT3Thứ 6, Tiết 678, P.B6.02
8058VN
IS336

IS336.K11.1

Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (HT2)HTTT1Thứ *, Tiết *, P.*
4039VN
IS336

IS336.K11.2

Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (HT2)HTTT1Thứ *, Tiết *, P.*
4019VN
IS401IS401.K11Khóa luận tốt nghiệpHTTT10Thứ *, Tiết *, P.*
507VN
IS402IS402.K11Điện toán đám mâyHTTT3Thứ 5, Tiết 678, P.B4.14
Ngô Thanh Hùng-800658027VN
IS405IS405.K11Dữ liệu lớnHTTT3Thứ 3, Tiết 678, P.C113
Nguyễn Thanh Bình-804368028VN
IS405

IS405.K11.1

Dữ liệu lớn (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 3, Tiết 12345, P.C212
Nguyễn Hồ Duy Tri-803394027VN
IS405

IS405.K11.2

Dữ liệu lớn (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 3, Tiết 12345, P.C212
Nguyễn Hồ Duy Tri-80339401VN
IT001IT001.K11Nhập môn lập trìnhKHMT3Thứ 4, Tiết 678, P.B5.08
Nguyễn Tấn Trần Minh Khang-80075802VN
IT001

IT001.K11.1

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 5, Tiết 12345, P.C212
Võ Duy Nguyên-80387402VN
IT001

IT001.K11.2

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 5, Tiết 12345, P.C212
Võ Duy Nguyên-80387400VN
IT001IT001.K12Nhập môn lập trìnhKHMT3Thứ 4, Tiết 678, P.B4.14
Ngô Tuấn Kiệt-80086801VN
IT001

IT001.K12.1

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 5, Tiết 12345, P.C307
Ngô Tuấn Kiệt-80086401VN
IT001

IT001.K12.2

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 5, Tiết 12345, P.C307
Ngô Tuấn Kiệt-80086400VN
IT001IT001.K13Nhập môn lập trìnhKHMT3Thứ 6, Tiết 123, P.B4.14
Trương Hải Bằng-80010801VN
IT001

IT001.K13.1

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 6, Tiết 67890, P.C212
Trương Hải Bằng-80010401VN
IT001

IT001.K13.2

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 6, Tiết 67890, P.C212
Trương Hải Bằng-80010400VN
IT001IT001.K14Nhập môn lập trìnhKHMT3Thứ 6, Tiết 123, P.B5.08
Nguyễn Vinh Tiệp-80373803VN
IT001

IT001.K14.1

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 6, Tiết 67890, P.C307
Nguyễn Vinh Tiệp-80373403VN
IT001

IT001.K14.2

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 6, Tiết 67890, P.C307
Nguyễn Vinh Tiệp-80373400VN
IT001IT001.K15Nhập môn lập trìnhKHMT3Thứ 2, Tiết 123, P.B1.14
Phạm Nguyễn Trường An-80001805VN
IT001

IT001.K15.1

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 2, Tiết 67890, P.C307
Phạm Nguyễn Trường An-80001404VN
IT001

IT001.K15.2

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 2, Tiết 67890, P.C307
Phạm Nguyễn Trường An-80001401VN
IT001IT001.K16Nhập môn lập trìnhKHMT3Thứ 2, Tiết 123, P.B3.14
Huỳnh Thị Thanh Thương-80070800VN
IT001

IT001.K16.1

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 2, Tiết 67890, P.C212
Huỳnh Thị Thanh Thương-80070400VN
IT001

IT001.K16.2

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 2, Tiết 67890, P.C212
Huỳnh Thị Thanh Thương-80070400VN
IT001IT001.K17Nhập môn lập trìnhKHMT3Thứ 3, Tiết 123, P.B3.14
Nguyễn Thị Ngọc Diễm-80023800VN
IT001

IT001.K17.1

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 4, Tiết 67890, P.C212
Nguyễn Thị Ngọc Diễm-80023400VN
IT001

IT001.K17.2

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 4, Tiết 67890, P.C212
Nguyễn Thị Ngọc Diễm-80023400VN
IT001IT001.K18Nhập môn lập trìnhKHMT3Thứ 3, Tiết 123, P.B1.14
Đặng Văn Em-80040800VN
IT001

IT001.K18.1

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 4, Tiết 67890, P.C307
Đặng Văn Em-80040400VN
IT001

IT001.K18.2

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 4, Tiết 67890, P.C307
Đặng Văn Em-80040400VN
IT001IT001.K19Nhập môn lập trìnhKHMT3Thứ 7, Tiết 678, P.C113
Nguyễn Văn Toàn-80201804VN
IT001

IT001.K19.1

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 7, Tiết 12345, P.C111
Nguyễn Văn Toàn-80201403VN
IT001

IT001.K19.2

Nhập môn lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 7, Tiết 12345, P.C111
Nguyễn Văn Toàn-80201401VN
IT002IT002.K11Lập trình hướng đối tượngCNPM3Thứ 3, Tiết 678, P.B7.08
Nguyễn Tấn Trần Minh Khang-800751000VN
IT002

IT002.K11.1

Lập trình hướng đối tượng (HT1 - Học cách 2 tuần)CNPM1Thứ 3, Tiết 12345, P.B4.08
Nguyễn Tấn Toàn-80320500VN
IT002

IT002.K11.2

Lập trình hướng đối tượng (HT1 - Học cách 2 tuần)CNPM1Thứ 3, Tiết 12345, P.B4.08
Nguyễn Tấn Toàn-80320500VN
IT003IT003.K11Cấu trúc dữ liệu và giải thuậtKHMT3Thứ 2, Tiết 123, P.C306
Trịnh Quốc Sơn-80162807VN
IT003

IT003.K11.1

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 2, Tiết 67890, P.B3.06
Trịnh Quốc Sơn-80162405VN
IT003

IT003.K11.2

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 2, Tiết 67890, P.B3.06
Trịnh Quốc Sơn-80162402VN
IT003IT003.K12Cấu trúc dữ liệu và giải thuậtKHMT3Thứ 6, Tiết 678, P.C306
Trịnh Quốc Sơn-801628010VN
IT003

IT003.K12.1

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 6, Tiết 12345, P.B3.06
Trịnh Quốc Sơn-80162409VN
IT003

IT003.K12.2

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (HT1 - Học cách 2 tuần)KHMT1Thứ 6, Tiết 12345, P.B3.06
Trịnh Quốc Sơn-80162401VN
IT004IT004.K11Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 2, Tiết 123, P.C205
Đỗ Thị Minh Phụng-80142507VN
IT004

IT004.K11.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 2, Tiết 67890, P.C309
Đỗ Thị Minh Phụng-80142507VN
IT004IT004.K110Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 4, Tiết 123, P.C206
Trương Thu Thủy-80195503VN
IT004

IT004.K110.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 4, Tiết 67890, P.C309
Trương Thu Thủy-80195503VN
IT004IT004.K111Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 5, Tiết 678, P.C205
Thái Bảo Trân-80203506VN
IT004

IT004.K111.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 5, Tiết 12345, P.C309
506VN
IT004IT004.K112Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 6, Tiết 123, P.C206
Nguyễn Hồ Duy Tri-80339502VN
IT004

IT004.K112.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 5, Tiết 12345, P.C309
Nguyễn Hồ Duy Tri-80339502VN
IT004IT004.K113Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 6, Tiết 678, P.C206
Nguyễn Đình Loan Phương-80148501VN
IT004

IT004.K113.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 7, Tiết 12345, P.C307
Huỳnh Thiện Ý-80395501VN
IT004IT004.K114Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 7, Tiết 678, P.C114
502VN
IT004

IT004.K114.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 7, Tiết 12345, P.C307
502VN
IT004IT004.K12Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 3, Tiết 123, P.C205
Nguyễn Văn Xanh-80237502VN
IT004

IT004.K12.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 2, Tiết 67890, P.C309
Huỳnh Thiện Ý-80395502VN
IT004IT004.K13Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 3, Tiết 678, P.C205
503VN
IT004

IT004.K13.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 4, Tiết 12345, P.C309
Nguyễn Đình Quý-80409503VN
IT004IT004.K14Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 4, Tiết 678, P.C205
Vũ Minh Sang-80160500VN
IT004

IT004.K14.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 4, Tiết 12345, P.C309
Huỳnh Thiện Ý-80395500VN
IT004IT004.K15Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 5, Tiết 123, P.C206
502VN
IT004

IT004.K15.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 5, Tiết 67890, P.C309
502VN
IT004IT004.K16Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 6, Tiết 123, P.C205
Trịnh Minh Tuấn-10692501VN
IT004

IT004.K16.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 5, Tiết 67890, P.C309
501VN
IT004IT004.K17Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 6, Tiết 678, P.C205
Ngô Thanh Hùng-80065500VN
IT004

IT004.K17.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 7, Tiết 12345, P.C309
Ngô Thanh Hùng-80065500VN
IT004IT004.K18Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 7, Tiết 678, P.C205
Nguyễn Hồ Duy Trí-80301501VN
IT004

IT004.K18.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 7, Tiết 12345, P.C309
Nguyễn Hồ Duy Trí-80301501VN
IT004IT004.K19Cơ sở dữ liệuHTTT3Thứ 3, Tiết 123, P.C206
500VN
IT004

IT004.K19.1

Cơ sở dữ liệu (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 4, Tiết 67890, P.C309
500VN
IT005IT005.K11Nhập môn mạng máy tínhMMT&TT3Thứ 2, Tiết 123, P.C305
Đỗ Thị Hương Lan-804071005VN
IT005

IT005.K11.1

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 2, Tiết 67890, P.C310
Nguyễn Minh Nghĩa-80369505VN
IT005

IT005.K11.2

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 2, Tiết 67890, P.C310
Nguyễn Minh Nghĩa-80369500VN
IT005IT005.K12Nhập môn mạng máy tínhMMT&TT3Thứ 3, Tiết 678, P.C305
Nguyễn Tuấn Nam-801161004VN
IT005

IT005.K12.1

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 3, Tiết 12345, P.C309
Bùi Thị Thanh Bình-80012503VN
IT005

IT005.K12.2

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 3, Tiết 12345, P.C309
Bùi Thị Thanh Bình-80012501VN
IT005IT005.K13Nhập môn mạng máy tínhMMT&TT3Thứ 4, Tiết 123, P.C305
Trần Thị Dung-802901005VN
IT005

IT005.K13.1

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 4, Tiết 67890, P.C310
Phạm Thị Nhung-80135504VN
IT005

IT005.K13.2

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 4, Tiết 67890, P.C310
Phạm Thị Nhung-80135501VN
IT005IT005.K14Nhập môn mạng máy tínhMMT&TT3Thứ 5, Tiết 678, P.C305
Trần Bá Nhiệm-801321001VN
IT005

IT005.K14.1

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 5, Tiết 12345, P.C310
Đào Thị Thu Hà-80362500VN
IT005

IT005.K14.2

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 5, Tiết 12345, P.C310
Đào Thị Thu Hà-80362501VN
IT005IT005.K15Nhập môn mạng máy tínhMMT&TT3Thứ 6, Tiết 123, P.C305
Lê Kim Hùng-802541000VN
IT005

IT005.K15.1

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 6, Tiết 67890, P.C309
Nguyễn Mạnh Hoàng-80059500VN
IT005

IT005.K15.2

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 6, Tiết 67890, P.C309
Nguyễn Mạnh Hoàng-80059500VN
IT005IT005.K16Nhập môn mạng máy tínhMMT&TT3Thứ 7, Tiết 678, P.C305
Thái Huy Tân-803651005VN
IT005

IT005.K16.1

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 7, Tiết 12345, P.C212
Võ Lê Phương-80150504VN
IT005

IT005.K16.2

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 7, Tiết 12345, P.C212
Võ Lê Phương-80150501VN
IT005IT005.K17Nhập môn mạng máy tínhMMT&TT3Thứ 5, Tiết 678, P.C114
Tô Nguyễn Nhật Quang-801541002VN
IT005

IT005.K17.1

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 5, Tiết 12345, P.C211
501VN
IT005

IT005.K17.2

Nhập môn mạng máy tính (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 5, Tiết 12345, P.C211
501VN
IT006IT006.K11Kiến trúc máy tínhKTMT3Thứ 2, Tiết 123, P.B6.08
Nguyễn Thanh Thiện-80354707VN
IT006IT006.K12Kiến trúc máy tínhKTMT3Thứ 2, Tiết 678, P.B6.08
700VN
IT006IT006.K13Kiến trúc máy tínhKTMT3Thứ 3, Tiết 123, P.B6.08
704VN
IT006IT006.K14Kiến trúc máy tínhKTMT3Thứ 3, Tiết 678, P.B6.08
Trương Văn Cương-80349701VN
IT006IT006.K15Kiến trúc máy tínhKTMT3Thứ 4, Tiết 123, P.B6.08
Trương Văn Cương-80349706VN
IT006IT006.K16Kiến trúc máy tínhKTMT3Thứ 4, Tiết 678, P.B6.08
Hồ Ngọc Diễm-80022704VN
IT006IT006.K17Kiến trúc máy tínhKTMT3Thứ 5, Tiết 123, P.B6.08
702VN
IT006IT006.K18Kiến trúc máy tínhKTMT3Thứ 5, Tiết 678, P.B6.08
700VN
IT007IT007.K11Hệ điều hànhKTMT3Thứ 3, Tiết 678, P.C306
Nguyễn Thanh Thiện-8035410028VN
IT007

IT007.K11.1

Hệ điều hành (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 3, Tiết 12345, P.A213
Trần Hoàng Lộc-804025023VN
IT007

IT007.K11.2

Hệ điều hành (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 3, Tiết 12345, P.A213
Trần Hoàng Lộc-80402505VN
IT007IT007.K12Hệ điều hànhKTMT3Thứ 5, Tiết 678, P.C306
Lầu Phi Tường-803831007VN
IT007

IT007.K12.1

Hệ điều hành (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 5, Tiết 12345, P.A213
Lầu Phi Tường-80383505VN
IT007

IT007.K12.2

Hệ điều hành (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 5, Tiết 12345, P.A213
Lầu Phi Tường-80383502VN
IT008IT008.K11Lập trình trực quanCNPM3Thứ 5, Tiết 678, P.B6.12
Mai Trọng Khang-802748013VN
IT008

IT008.K11.1

Lập trình trực quan (HT1 - Học cách 2 tuần)CNPM1Thứ 4, Tiết 67890, P.C211
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh-803604011VN
IT008

IT008.K11.2

Lập trình trực quan (HT1 - Học cách 2 tuần)CNPM1Thứ 4, Tiết 67890, P.C211
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh-80360402VN
IT008IT008.K12Lập trình trực quanCNPM3Thứ 5, Tiết 123, P.C114
Nguyễn Tấn Toàn-80320806VN
IT008

IT008.K12.1

Lập trình trực quan (HT1 - Học cách 2 tuần)CNPM1Thứ 4, Tiết 1234, P.C111
Nguyễn Tấn Toàn-80320405VN
IT008

IT008.K12.2

Lập trình trực quan (HT1 - Học cách 2 tuần)CNPM1Thứ 4, Tiết 12345, P.C111
Nguyễn Tấn Toàn-80320401VN
IT009IT009.K11Giới thiệu ngànhP.DTDH2Thứ 2, Tiết 45, P.B1.14
10013VN
IT009IT009.K12Giới thiệu ngànhP.DTDH2Thứ 3, Tiết 45, P.B1.14
1004VN
IT009IT009.K13Giới thiệu ngànhP.DTDH2Thứ 4, Tiết 45, P.B1.14
1005VN
IT009IT009.K14Giới thiệu ngànhP.DTDH2Thứ 5, Tiết 45, P.B1.14
1005VN
IT009IT009.K15Giới thiệu ngànhP.DTDH2Thứ 6, Tiết 45, P.B5.08
1003VN
IT009IT009.K16Giới thiệu ngànhP.DTDH2Thứ 7, Tiết 45, P.B5.08
1005VN
IT010IT010.K11Tổ chức và cấu trúc máy tínhKTMT2Thứ 4, Tiết 45, P.C206
Trương Văn Cương-803491000VN
IT010IT010.K12Tổ chức và cấu trúc máy tínhKTMT2Thứ 3, Tiết 45, P.C206
1000VN
MA003MA003.K11Đại số tuyến tínhBMTL3Thứ 4, Tiết 123, P.B1.14
Lê Huỳnh Mỹ Vân-802251000VN
MA003MA003.K12Đại số tuyến tínhBMTL3Thứ 4, Tiết 123, P.B3.14
Lê Phước Hải-106801001VN
MA003MA003.K13Đại số tuyến tínhBMTL3Thứ 5, Tiết 123, P.B3.14
Nguyễn Ngọc Ái Vân-803751000VN
MA003MA003.K14Đại số tuyến tínhBMTL3Thứ 5, Tiết 123, P.B1.14
Đặng Lệ Thúy-801891001VN
MA003MA003.K15Đại số tuyến tínhBMTL3Thứ 6, Tiết 678, P.B4.14
Lê Huỳnh Mỹ Vân-802251001VN
MA003MA003.K16Đại số tuyến tínhBMTL3Thứ 6, Tiết 678, P.B5.08
Nguyễn Ngọc Ái Vân-803751000VN
MA003MA003.K17Đại số tuyến tínhBMTL3Thứ 5, Tiết 678, P.GD2
Dương Ngọc Hảo-800481000VN
MA003MA003.K18Đại số tuyến tínhBMTL3Thứ 5, Tiết 678, P.GD3
Đặng Lệ Thúy-801891000VN
MA004MA004.K11Cấu trúc rời rạcBMTL4Thứ 3, Tiết 1234, P.GD2
Lê Huỳnh Mỹ Vân-80225506VN
MA005MA005.K11Xác suất thống kêBMTL3Thứ 2, Tiết 678, P.B3.14
Dương Ngọc Hảo-80048509VN
MA005MA005.K12Xác suất thống kêBMTL3Thứ 7, Tiết 123, P.B3.14
Lê Phước Hải-106805016VN
MA005MA005.K13Xác suất thống kêBMTL3Thứ 7, Tiết 678, P.B3.14
Lê Phước Hải-10680504VN
MA006MA006.K11Giải tíchBMTL4Thứ 3, Tiết 6789, P.B1.14
Hà Mạnh Linh-800961006VN
MA006MA006.K12Giải tíchBMTL4Thứ 3, Tiết 6789, P.B3.14
Lê Hoàng Tuấn-802141001VN
MA006MA006.K13Giải tíchBMTL4Thứ 4, Tiết 6789, P.B3.14
Lê Huỳnh Mỹ Vân-802251001VN
MA006MA006.K14Giải tíchBMTL4Thứ 4, Tiết 6789, P.B1.14
Lê Hoàng Tuấn-802141002VN
MA006MA006.K15Giải tíchBMTL4Thứ 6, Tiết 1234, P.B1.14
Lê Huỳnh Mỹ Vân-802251004VN
MA006MA006.K16Giải tíchBMTL4Thứ 6, Tiết 1234, P.B3.14
Lê Hoàng Tuấn-802141003VN
MA006MA006.K17Giải tíchBMTL4Thứ 6, Tiết 6789, P.B3.14
Lê Hoàng Tuấn-802141000VN
MA006MA006.K18Giải tíchBMTL4Thứ 6, Tiết 6789, P.B1.14
Hà Mạnh Linh-800961004VN
NT101NT101.K11An toàn mạng máy tínhMMT&TT3Thứ 3, Tiết 123, P.GD3
Tô Nguyễn Nhật Quang-801549010VN
NT101

NT101.K11.1

An toàn mạng máy tính (HT2 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Thanh Hòa-80363457VN
NT101

NT101.K11.2

An toàn mạng máy tính (HT2 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Thanh Hòa-80363453VN
NT101NT101.K11.ANTTAn toàn mạng máy tínhMMT&TT3Thứ 6, Tiết 123, P.B6.04
Phan Thế Duy-80357503VN
NT101

NT101.K11.ANTT.1

An toàn mạng máy tính (HT2 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nghi Hoàng Khoa-80418503VN
NT104NT104.K11Lý thuyết thông tinMMT&TT3Thứ 5, Tiết 123, P.B6.06
Trần Bá Nhiệm-8013210052VN
NT113NT113.K11Thiết kế MạngMMT&TT2Thứ 2, Tiết 45, P.C305
Trần Thị Dung-802909025VN
NT113

NT113.K11.1

Thiết kế Mạng (HT2)MMT&TT1Thứ *, Tiết *, P.*
Đào Thị Thu Hà-803629025VN
NT114NT114.K11Đồ án chuyên ngànhMMT&TT2Thứ *, Tiết *, P.*
10025VN
NT114NT114.K11.ANTTĐồ án chuyên ngànhMMT&TT2Thứ *, Tiết *, P.*
15010VN
NT115NT115.K11Thực tập doanh nghiệpMMT&TT3Thứ *, Tiết *, P.*
10064VN
NT115NT115.K11.ANTTThực tập doanh nghiệpMMT&TT3Thứ *, Tiết *, P.*
10016VN
NT117NT117.K11Đồ án môn học Lập trình ứng dụng MạngMMT&TT2Thứ *, Tiết *, P.*
10083VN
NT131NT131.K11Hệ thống nhúng Mạng không dâyMMT&TT3Thứ 5, Tiết 123, P.C306
Lê Trung Quân-803129029VN
NT131

NT131.K11.1

Hệ thống nhúng Mạng không dây (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 5, Tiết 67890, P.B3.08
Lý Trọng Nhân-803644520VN
NT131

NT131.K11.2

Hệ thống nhúng Mạng không dây (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 5, Tiết 67890, P.B3.08
Lý Trọng Nhân-80364459VN
NT132NT132.K11.ANTTQuản trị mạng và hệ thốngMMT&TT3Thứ 5, Tiết 678, P.B7.04
Trần Thị Dung-80290503VN
NT132

NT132.K11.ANTT.1

Quản trị mạng và hệ thống (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 6, Tiết 67890, P.B3.06
503VN
NT133NT133.K11.ANTTAn toàn kiến trúc hệ thốngMMT&TT2Thứ 3, Tiết 45, P.B6.06
Trần Tuấn Dũng-8037710044VN
NT133

NT133.K11.ANTT.1

An toàn kiến trúc hệ thống (HT2 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ *, Tiết *, P.*
Trần Tuấn Dũng-803775036VN
NT133

NT133.K11.ANTT.2

An toàn kiến trúc hệ thống (HT2 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ *, Tiết *, P.*
Trần Tuấn Dũng-80377508VN
NT204NT204.K11.ANTTHệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhậpMMT&TT2Thứ 4, Tiết 45, P.B6.06
Hồ Hải-105696056VN
NT204

NT204.K11.ANTT.1

Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 5, Tiết 67890, P.B3.04
Đồng Tiến Dũng-803266056VN
NT208NT208.K11Lập trình ứng dụng WebMMT&TT2Thứ 4, Tiết 45, P.B5.14
Nguyễn Quang Minh-8011210037VN
NT208

NT208.K11.1

Lập trình ứng dụng Web (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 4, Tiết 67890, P.B3.06
Nguyễn Quang Minh-801125015VN
NT208

NT208.K11.2

Lập trình ứng dụng Web (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 4, Tiết 67890, P.B3.06
Nguyễn Quang Minh-801125022VN
NT210NT210.K11Thương mại Điện tử và Triển khai ứng dụngMMT&TT2Thứ 4, Tiết 12, P.B6.06
Nguyễn Quang Minh-801128068VN
NT210

NT210.K11.1

Thương mại Điện tử và Triển khai ứng dụng (HT2)MMT&TT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Quang Minh-801128068VN
NT331NT331.K11Xây dựng chuẩn chính sách an toàn thông tin trong doanh nghiệpMMT&TT2Thứ 3, Tiết 45, P.C113
Đàm Quang Hồng Hải-800448054VN
NT331

NT331.K11.1

Xây dựng chuẩn chính sách an toàn thông tin trong doanh nghiệp (HT2)MMT&TT1Thứ *, Tiết *, P.*
Trần Thị Dung-80290
Bùi Thị Thanh Bình-80012
8054VN
NT332NT332.K11Xử lý tín hiệu trong truyền thôngMMT&TT3Thứ 3, Tiết 123, P.B6.06
Đàm Quang Hồng Hải-800448045VN
NT332

NT332.K11.1

Xử lý tín hiệu trong truyền thông (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 3, Tiết 67890, P.B3.04
Nguyễn Huỳnh Quốc Việt-804064029VN
NT332

NT332.K11.2

Xử lý tín hiệu trong truyền thông (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 3, Tiết 67890, P.B3.04
Nguyễn Huỳnh Quốc Việt-804064016VN
NT334NT334.K11.ANTTPháp chứng kỹ thuật sốMMT&TT2Thứ 2, Tiết 90, P.B6.08
Đàm Quang Hồng Hải-8004410083VN
NT334

NT334.K11.ANTT.2

Pháp chứng kỹ thuật số (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 6, Tiết 67890, P.B3.04
Phan Thế Duy-803575033VN
NT405NT405.K11Bảo mật InternetMMT&TT2Thứ 4, Tiết 45, P.GD2
Tô Nguyễn Nhật Quang-801548043VN
NT405

NT405.K11.1

Bảo mật Internet (HT2)MMT&TT1Thứ *, Tiết *, P.*
Tô Nguyễn Nhật Quang-801548043VN
NT406NT406.K11Đồ án tốt nghiệpMMT&TT4Thứ *, Tiết *, P.*
10002VN
NT505NT505.K11Khóa luận tốt nghiệpMMT&TT10Thứ *, Tiết *, P.*
7017VN
NT505NT505.K11.ANTTKhóa luận tốt nghiệpMMT&TT10Thứ *, Tiết *, P.*
8032VN
NT532NT532.K11.ANTTCông nghệ Internet of things hiện đạiMMT&TT2Thứ 4, Tiết 123, P.B5.10
Lê Kim Hùng-802546045VN
NT532

NT532.K11.ANTT.1

Công nghệ Internet of things hiện đại (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 3, Tiết 67890, P.A213
Lý Trọng Nhân-803646045VN
NT533NT533.K11Hệ tính toán phân bốMMT&TT2Thứ 5, Tiết 45, P.C113
Lê Trung Quân-803128068VN
NT533

NT533.K11.1

Hệ tính toán phân bố (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 5, Tiết 67890, P.B3.06
Đặng Lê Bảo Chương-803344028VN
PE001PE001.K11Giáo dục thể chất 1P.DTDH0Thứ 2, Tiết 12345, P.*
1500VN
PE001PE001.K12Giáo dục thể chất 1P.DTDH0Thứ 2, Tiết 12345, P.*
1501VN
PE001PE001.K13Giáo dục thể chất 1P.DTDH0Thứ 3, Tiết 67890, P.*
1500VN
PE001PE001.K14Giáo dục thể chất 1P.DTDH0Thứ 3, Tiết 67890, P.*
1500VN
PE001PE001.K15Giáo dục thể chất 1P.DTDH0Thứ 4, Tiết 67890, P.*
1501VN
PE001PE001.K16Giáo dục thể chất 1P.DTDH0Thứ 4, Tiết 67890, P.*
1500VN
PE001PE001.K17Giáo dục thể chất 1P.DTDH0Thứ 5, Tiết 12345, P.*
1502VN
PE001PE001.K18Giáo dục thể chất 1P.DTDH0Thứ 5, Tiết 12345, P.*
1502VN
PE001PE001.K19Giáo dục thể chất 1P.DTDH0Thứ 6, Tiết 67890, P.*
1501VN
PH001PH001.K11Nhập môn điện tửBMTL3Thứ 2, Tiết 678, P.GD2
Lê Nguyễn Bảo Thư-802861000VN
PH001PH001.K12Nhập môn điện tửBMTL3Thứ 2, Tiết 678, P.GD3
Phan Hoàng Chương-800161000VN
PH001PH001.K13Nhập môn điện tửBMTL3Thứ 4, Tiết 123, P.B5.14
Phan Hoàng Chương-800161003VN
PH001PH001.K14Nhập môn điện tửBMTL3Thứ 4, Tiết 123, P.C311
Trần Quang Nguyên-801231000VN
PH002PH002.K11Nhập môn mạch sốKTMT3Thứ 6, Tiết 678, P.B5.14
10010VN
PH002

PH002.K11.1

Nhập môn mạch số (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 6, Tiết 12345, P.C212
Trần Hoàng Lộc-80402506VN
PH002

PH002.K11.2

Nhập môn mạch số (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 6, Tiết 12345, P.C212
Trần Hoàng Lộc-80402504VN
PH002PH002.K12Nhập môn mạch sốKTMT3Thứ 2, Tiết 678, P.C305
Phạm Minh Quân-803857014VN
PH002

PH002.K12.1

Nhập môn mạch số (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 2, Tiết 12345, P.A213
Nguyễn Mạnh Thảo-80437359VN
PH002

PH002.K12.2

Nhập môn mạch số (HT1 - Học cách 2 tuần)KTMT1Thứ 2, Tiết 12345, P.A213
Nguyễn Mạnh Thảo-80437355VN
SE100SE100.K11Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượngCNPM3Thứ 4, Tiết 123, P.C113
Huỳnh Nguyễn Khắc Huy-803588021VN
SE100

SE100.K11.1

Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng (HT2)CNPM1Thứ *, Tiết *, P.*
Trần Hạnh Xuân-802388021VN
SE100SE100.K12Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượngCNPM3Thứ 4, Tiết 678, P.C113
Hoàng Văn Hà-80324804VN
SE100

SE100.K12.1

Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng (HT2)CNPM1Thứ *, Tiết *, P.*
Trần Hạnh Xuân-80238804VN
SE100SE100.K13Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượngCNPM3Thứ 5, Tiết 123, P.B5.08
Lê Thanh Trọng-802098066VN
SE100

SE100.K13.1

Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng (HT2)CNPM1Thứ *, Tiết *, P.*
Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh-803608066VN
SE102SE102.K11Nhập môn phát triển gameCNPM2Thứ 2, Tiết 45, P.B5.08
Nguyễn Vĩnh Kha-800738042VN
SE102

SE102.K11.1

Nhập môn phát triển game (HT2)CNPM1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Vĩnh Kha-800738042VN
SE102SE102.K12Nhập môn phát triển gameCNPM2Thứ 3, Tiết 45, P.B5.08
Nguyễn Vĩnh Kha-800738016VN
SE102

SE102.K12.1

Nhập môn phát triển game (HT2)CNPM1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Vĩnh Kha-800738016VN
SE108SE108.K11Kiểm chứng phần mềmCNPM2Thứ 6, Tiết 12, P.B7.02
Nguyễn Công Hoan-800568043VN
SE108

SE108.K11.1

Kiểm chứng phần mềm (HT2)CNPM1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Công Hoan-800568043VN
SE108SE108.K12Kiểm chứng phần mềmCNPM2Thứ 6, Tiết 45, P.B7.02
Nguyễn Thị Thanh Trúc-802108022VN
SE108

SE108.K12.1

Kiểm chứng phần mềm (HT2)CNPM1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Thị Thanh Trúc-802108022VN
SE111SE111.K11Đồ án mã nguồn mởCNPM2Thứ *, Tiết *, P.*
12062VN
SE112SE112.K11Đồ án chuyên ngànhCNPM2Thứ *, Tiết *, P.*
12028VN
SE114SE114.K11Nhập môn ứng dụng di độngCNPM2Thứ 5, Tiết 12, P.B7.02
Hoàng Văn Hà-80324803VN
SE114

SE114.K11.1

Nhập môn ứng dụng di động (HT2)CNPM1Thứ *, Tiết *, P.*
Hoàng Văn Hà-80324803VN
SE114SE114.K12Nhập môn ứng dụng di độngCNPM2Thứ 5, Tiết 45, P.B7.02
Phan Nguyệt Minh-801138010VN
SE114

SE114.K12.1

Nhập môn ứng dụng di động (HT2)CNPM1Thứ *, Tiết *, P.*
Phan Nguyệt Minh-801138010VN
SE215SE215.K11Giao tiếp người máyCNPM3Thứ 5, Tiết 678, P.B5.14
Nguyễn Công Hoan-800568059VN
SE215

SE215.K11.1

Giao tiếp người máy (HT2)CNPM1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Công Hoan-800568059VN
SE221SE221.K11Lập trình game nâng caoCNPM3Thứ 7, Tiết 678, P.B5.14
Đinh Nguyễn Anh Dũng-800288014VN
SE221

SE221.K11.1

Lập trình game nâng cao (HT2)CNPM1Thứ *, Tiết *, P.*
Đinh Nguyễn Anh Dũng-800288014VN
SE301SE301.K11Phát triển phần mềm mã nguồn mởCNPM3Thứ 3, Tiết 123, P.C113
Nguyễn Công Hoan-80056802VN
SE330SE330.K11Ngôn ngữ lập trình JavaCNPM3Thứ 2, Tiết 123, P.B5.08
Lê Thanh Trọng-802098047VN
SE330

SE330.K11.1

Ngôn ngữ lập trình Java (HT1 - Học cách 2 tuần)CNPM1Thứ 2, Tiết 67890, P.C211
Lê Thanh Trọng-802094038VN
SE330

SE330.K11.2

Ngôn ngữ lập trình Java (HT1 - Học cách 2 tuần)CNPM1Thứ 2, Tiết 67890, P.C211
Lê Thanh Trọng-80209409VN
SE332SE332.K11Chuyên đề CSDL nâng caoCNPM2Thứ 3, Tiết 90, P.B4.14
Trần Anh Dũng-80031804VN
SE334SE334.K11Các phương pháp lập trìnhCNPM2Thứ 6, Tiết 45, P.C113
Huỳnh Ngọc Tín-80198804VN
SE334

SE334.K11.1

Các phương pháp lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)CNPM1Thứ 6, Tiết 67890, P.C211
Nguyễn Tấn Toàn-80320403VN
SE334

SE334.K11.2

Các phương pháp lập trình (HT1 - Học cách 2 tuần)CNPM1Thứ 6, Tiết 67890, P.C211
Nguyễn Tấn Toàn-80320401VN
SE346SE346.K11Lập trình trên thiết bị di độngCNPM3Thứ 7, Tiết 123, P.B5.14
Huỳnh Tuấn Anh-800068043VN
SE346

SE346.K11.1

Lập trình trên thiết bị di động (HT2)CNPM1Thứ *, Tiết *, P.*
Huỳnh Tuấn Anh-800068043VN
SE347SE347.K11Công nghệ Web và ứng dụngCNPM3Thứ 6, Tiết 123, P.B5.14
Trần Anh Dũng-800318021VN
SE347

SE347.K11.1

Công nghệ Web và ứng dụng (HT2)CNPM1Thứ *, Tiết *, P.*
Trần Anh Dũng-800318021VN
SE348SE348.K11Chuyên đề M-commerceCNPM2Thứ 6, Tiết 90, P.B5.14
Phan Trung Hiếu-80054800VN
SE350SE350.K11Chuyên đề E-learningCNPM2Thứ 2, Tiết 45, P.B5.14
Phan Trung Hiếu-80054802VN
SE350SE350.K12Chuyên đề E-learningCNPM2Thứ 2, Tiết 12, P.B5.14
Phan Trung Hiếu-80054800VN
SE400SE400.K11Serminar các vấn đề hiện đại của CNPMCNPM4Thứ 3, Tiết 1234, P.B5.14
Dương Minh Đức-8031110040VN
SE401SE401.K11Mẫu thiết kếCNPM3Thứ 2, Tiết 678, P.B4.14
Trần Anh Dũng-8003110053VN
SE405SE405.K11Chuyên đề Mobile and Pervasive ComputingCNPM3Thứ 2, Tiết 123, P.B4.14
Phan Nguyệt Minh-8011310041VN
SE501SE501.K11Thực tập tốt nghiệpCNPM3Thứ *, Tiết *, P.*
12035VN
SE505SE505.K11Khóa luận tốt nghiệpCNPM10Thứ *, Tiết *, P.*
5038VN
SS001SS001.K11Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác LêninP.DTDH5Thứ 2, Tiết 12345, P.B7.08
10017VN
SS001SS001.K12Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác LêninP.DTDH5Thứ 3, Tiết 12345, P.B7.08
10024VN
SS001SS001.K13Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác LêninP.DTDH5Thứ 4, Tiết 12345, P.B7.08
10016VN
SS002SS002.K11Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt NamP.DTDH3Thứ 5, Tiết 123, P.B7.08
10014VN
SS002SS002.K12Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt NamP.DTDH3Thứ 6, Tiết 123, P.B7.08
10016VN
SS002SS002.K13Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt NamP.DTDH3Thứ 4, Tiết 678, P.B7.08
10012VN
SS003SS003.K11Tư tưởng Hồ Chí MinhP.DTDH2Thứ 5, Tiết 45, P.B7.08
10019VN
SS003SS003.K12Tư tưởng Hồ Chí MinhP.DTDH2Thứ 6, Tiết 45, P.B7.08
10012VN
SS003SS003.K13Tư tưởng Hồ Chí MinhP.DTDH2Thứ 4, Tiết 90, P.B7.08
10016VN
SS004SS004.K11Kỹ năng nghề nghiệpP.DTDH2Thứ 2, Tiết 45, P.B3.14
Võ Tấn Khoa-802661000VN
SS004SS004.K12Kỹ năng nghề nghiệpP.DTDH2Thứ 3, Tiết 45, P.B3.14
Nguyễn Thị Ngọc Diễm-800231004VN
SS004SS004.K13Kỹ năng nghề nghiệpP.DTDH2Thứ 4, Tiết 45, P.B3.14
Nguyễn Thị Thanh Trúc-802101007VN
SS004SS004.K14Kỹ năng nghề nghiệpP.DTDH2Thứ 5, Tiết 45, P.B3.14
Trịnh Thị Mỹ Hiền-800501001VN
SS004SS004.K15Kỹ năng nghề nghiệpP.DTDH2Thứ 6, Tiết 45, P.B4.14
Nguyễn Đình Hiển-800521002VN
SS006SS006.K11Pháp luật đại cươngP.DTDH2Thứ 3, Tiết 12, P.B6.12
1001VN
SS006SS006.K12Pháp luật đại cươngP.DTDH2Thứ 3, Tiết 45, P.B6.12
1007VN
SS006SS006.K13Pháp luật đại cươngP.DTDH2Thứ 3, Tiết 67, P.B6.12
1001VN
SS006SS006.K14Pháp luật đại cươngP.DTDH2Thứ 3, Tiết 89, P.B6.12
1000VN
CS331CS331.K11Thị giác máy tính nâng caoKHMT3Thứ 5, Tiết 123, P.B3.10
Lê Minh Hưng-804165050VN
CS331

CS331.K11.1

Thị giác máy tính nâng cao (HT2)KHMT1Thứ *, Tiết *, P.*
Lê Minh Hưng-804165050VN
IS217IS217.K11Kho dữ liệu và OLAPHTTT3Thứ 3, Tiết 123, P.C114
Nguyễn Thị Kim Phụng-80143100100VN
IS251IS251.K11Nhập môn Hệ thống thông tin địa lýHTTT3Thứ 7, Tiết 123, P.B5.08
Nguyễn Văn Xanh-802378080VN
IS251

IS251.K11.1

Nhập môn Hệ thống thông tin địa lý (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 7, Tiết 67890, P.C211
Nguyễn Văn Xanh-802374040VN
IS251

IS251.K11.2

Nhập môn Hệ thống thông tin địa lý (HT1 - Học cách 2 tuần)HTTT1Thứ 7, Tiết 67890, P.C211
Nguyễn Văn Xanh-802374040VN
IS353IS353.K11Mạng xã hộiHTTT3Thứ 5, Tiết 123, P.C113
Thái Bảo Trân-802038080VN
NT118NT118.K11Phát triển ứng dụng trên thiết bị di độngMMT&TT2Thứ 2, Tiết 45, P.B6.06
Trần Hồng Nghi-80117100100VN
NT118

NT118.K11.1

Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 2, Tiết 67890, P.B3.04
Trần Hồng Nghi-801175050VN
NT118

NT118.K11.2

Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 2, Tiết 67890, P.B3.04
Trần Hồng Nghi-801175050VN
NT118NT118.K12Phát triển ứng dụng trên thiết bị di độngMMT&TT2Thứ 4, Tiết 45, P.C305
Thái Huy Tân-803659090VN
NT118

NT118.K12.1

Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 4, Tiết 67890, P.B3.08
Thái Huy Tân-803654545VN
NT118

NT118.K12.2

Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 4, Tiết 67890, P.B3.08
Thái Huy Tân-803654545VN
NT207NT207.K11.ANTTQuản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doanh nghiệpMMT&TT2Thứ 4, Tiết 678, P.B6.06
Nguyễn Duy-800378080VN
NT207

NT207.K11.ANTT.1

Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doanh nghiệp (HT2)MMT&TT1Thứ *, Tiết *, P.*
Nguyễn Duy-800378080VN
NT213NT213.K11.ANTTBảo mật web và ứng dụngMMT&TT2Thứ 3, Tiết 123, P.B6.10
Phan Thế Duy-803576060VN
NT213

NT213.K11.ANTT.1

Bảo mật web và ứng dụng (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 5, Tiết 67890, P.B3.04
Phan Thế Duy-803576060VN
NT334

NT334.K11.ANTT.1

Pháp chứng kỹ thuật số (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 6, Tiết 67890, P.B3.04
Phan Thế Duy-803575050VN
NT533

NT533.K11.2

Hệ tính toán phân bố (HT1 - Học cách 2 tuần)MMT&TT1Thứ 5, Tiết 67890, P.B3.06
Đặng Lê Bảo Chương-803344040VN